开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R4-49/4 | 42120101XNL00211564 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区4排A面1列1层 |
R4-49/4 | 42120101XNL00211558 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区4排A面1列1层 |
R4-49/4 | 42120101XNL00211561 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区4排A面1列1层 |
R4-49/4 | 42120101XNL00211563 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区4排A面1列1层 |
R4-49/4 | 42120101XNL00211566 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区4排A面1列1层 |