天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.41=76/3 | 42120101XNL00208607 | Sẵn có | 操作失败 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.41=76/3 | 42120101XNL00208608 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.41=76/3 | 42120101XNL00208606 | Sẵn có | 一楼新书推荐区01层 |