开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P7-091/2 | 42120101XNL00208269 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面1列1层 |
P7-091/2 | 42120101XNL00208274 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面1列1层 |
P7-091/2 | 42120101XNL00208272 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面1列1层 |
P7-091/2 | 42120101XNL00208268 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面1列1层 |
P7-091/2 | 42120101XNL00208270 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区2排A面1列1层 |