二楼开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS/39 | 97237391 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS/39 | 97237392 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS/39 | 97242131 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS/39 | 97242132 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS/39 | 97243301 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS/39 | 97243302 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |