二楼开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS | 97032001 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97032002 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97032003 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97032521 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97032522 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97032523 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97072311 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97072312 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97072313 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |