二楼开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS | 97025201 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97025202 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97026891 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97026892 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97113151 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97113152 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97113181 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97113182 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |