淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K103/25 | 42120101XNL00204769 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K103/25 | 42120101XNL00204770 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面1列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K103/25 | 42120101XNL00204763 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面1列6层 |