淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.75/42:1 | 42120101XNL00202926 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
K928.75/42:2 | 42120101XNL00202924 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.75/42:1 | 42120101XNL00202923 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列5层 |
K928.75/42:2 | 42120101XNL00202925 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列5层 |