淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/1084 | 42120101XNL00202538 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/1084 | 42120101XNL00202532 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面13列7层 |
I287.45/1084 | 42120101XNL00202537 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面3列5层 |
I287.45/1084 | 42120101XNL00205442 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面2列5层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/1084 | 42120101XNL00205443 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |