开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F121.1/2:2 | 42120101XNL00199897 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区4排A面2列2层 |
F121.1/2:1 | 42120101XNL00199899 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区4排A面3列1层 |
F121.1/2:5 | 42120101XNL00199898 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区4排A面3列1层 |
F121.1/2:3 | 42120101XNL00199900 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区4排A面2列2层 |
F121.1/2:4 | 42120101XNL00199901 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区4排A面2列2层 |