少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/361 | 42120101XNL00194240 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面7列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/361 | 42120101XNL00194241 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/361 | 42120101XNL00194238 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面7列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/361 | 42120101XNL00194239 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |