少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/350 | 42120101XNL00194518 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面7列2层 |
I313.85/350 | 42120101XNL00194515 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/350 | 42120101XNL00194519 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/350 | 42120101XNL00194516 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |