少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K815.76/14 | 42120101XNL00194475 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面3列3层 |
K815.76/14 | 42120101XNL00194476 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面3列3层 |
K815.76/14 | 42120101XNL00194477 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K815.76/14 | 42120101XNL00195715 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面3列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K815.76/14 | 42120101XNL00194478 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |