少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/4048 | 42120101XNL00193152 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面1列2层 |
I287.8/4048 | 42120101XNL00193150 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面1列2层 |
I287.8/4048 | 42120101XNL00193153 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/3416 | 42120101XNL00195584 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/4048 | 42120101XNL00193151 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面1列2层 |