天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J732.5/7 | 42120101XNL00192901 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J732.5/7 | 42120101XNL00192903 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列2层 |
J732.5/7 | 42120101XNL00192902 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J732.5/7 | 42120101XNL00192904 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列1层 |