少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q915.864-49/30 | 42120101XNL00194598 | 已借出 | 二楼少儿借阅三区2排A面3列3层 |
Q915.864-49/30 | 42120101XNL00194597 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面3列3层 |
Q915.864-49/30 | 42120101XNL00194599 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q915.864-49/30 | 42120101XNL00194596 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q915.864-49/30 | 42120101XNL00194315 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |