天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/289 | 42120101XNL00194766 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列4层 |
G898.2/289 | 42120101XNL00194767 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G898.2/289 | 42120101XNL00194769 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/289 | 42120101XNL00194481 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列4层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/289 | 42120101XNL00194768 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |