少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/528 | 42120101XNL00194140 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/528 | 42120101XNL00194141 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/528 | 42120101XNL00194137 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/528 | 42120101XNL00194139 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/528 | 42120101XNL00194138 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |