淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TU984.358-49/1 | 42120101XNL00194147 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TU984.358-49/1 | 42120101XNL00194148 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TU984.358-49/1 | 42120101XNL00194151 | 已借出 | 二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TU984.358-49/1 | 42120101XNL00194149 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
TU984.358-49/1 | 42120101XNL00195835 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |