少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/515:1 | 42120101XNL00193007 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/515:1 | 42120101XNL00195444 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/515:1 | 42120101XNL00193005 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
I712.85/515:1 | 42120101XNL00193001 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/515:1 | 42120101XNL00193003 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |