少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P159-49/110 | 42120101XNL00194848 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面3列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P159-49/110 | 42120101XNL00194844 | 已借出 | 二楼少儿借阅三区2排A面3列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P159-49/110 | 42120101XNL00194846 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |