少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
V11-49/56 |
42120101XNL00194825 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
V11-49/56 |
42120101XNL00194823 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
V11-49/56 |
42120101XNL00194824 |
已借出
|
二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
V11-49/56 |
42120101XNL00195190 |
已借出
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
V11-49/56 |
42120101XNL00195708 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
V11-49/56 |
42120101XNL00194822 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |