天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J238.2(565)/1:2 |
42120101XNL00195805 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J238.2(565)/1:2 |
42120101XNL00193122 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J238.2(565)/1:2 |
42120101XNL00193121 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排A面3列2层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J238.2(565)/1:2 |
42120101XNL00193123 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排A面3列1层 |
J238.2(565)/1:2 |
42120101XNL00193120 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排A面3列2层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J238.2(565)/1:2 |
42120101XNL00194390 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |