淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.3/964 | 42120101XNL00193436 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.3/964 | 42120101XNL00193439 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613.3/964 | 42120101XNL00193438 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区17排A面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.3/964 | 42120101XNL00193437 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |