少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K941.17-49/2 | 42120101XNL00193622 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列2层 |
K941.17-49/2 | 42120101XNL00193621 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列1层 |
K941.17-49/2 | 42120101XNL00193623 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K941.17-49/2 | 42120101XNL00195048 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K941.17-49/2 | 42120101XNL00193620 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |