少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/281 | 42120101XNL00193973 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列1层 |
I313.85/281 | 42120101XNL00193970 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列1层 |
I313.85/281 | 42120101XNL00193972 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面6列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/281 | 42120101XNL00193971 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |