少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/2942 |
42120101XNL00193891 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区17排B面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/2942 |
42120101XNL00195214 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面1列1层 |
I287.8/2942 |
42120101XNL00193890 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/2942 |
42120101XNL00193893 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/2942 |
42120101XNL00193892 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |