少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
O562-49/2 |
42120101XNL00195100 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面3列1层 |
O562-49/2 |
42120101XNL00194033 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面3列1层 |
O562-49/2 |
42120101XNL00195101 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面3列1层 |
O562-49/2 |
42120101XNL00195102 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面3列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
O562-49/2 |
42120101XNL00194032 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面3列1层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
O562-49/2 |
42120101XNL00194030 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
O562-49/2 |
42120101XNL00194031 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |