少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
TS976.15-49/8 |
42120101XNL00193398 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排B面3列1层 |
TS976.15-49/8 |
42120101XNL00193394 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS976.15-49/8 |
42120101XNL00193397 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排B面3列1层 |
TS976.15-49/8 |
42120101XNL00195399 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排B面3列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
TS976.15-49/8 |
42120101XNL00193396 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排B面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
TS976.15-49/8 |
42120101XNL00193395 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |