天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/2939 |
42120101XNL00193223 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.8/2939 |
42120101XNL00193225 |
已借出
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/2939 |
42120101XNL00193224 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面2列1层 |
I287.8/2939 |
42120101XNL00195823 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面1列2层 |
I287.8/2939 |
42120101XNL00193227 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面1列2层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.8/2939 |
42120101XNL00193226 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排B面2列1层 |