少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TE-49/7 | 42120101XNL00193270 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
TE-49/7 | 42120101XNL00193268 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
TE-49/7 | 42120101XNL00193269 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TE-49/7 | 42120101XNL00193266 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TE-49/7 | 42120101XNL00193267 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |