少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q915.864-49/28 |
42120101XNL00193533 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面3列3层 |
Q915.864-49/28 |
42120101XNL00193535 |
已借出
|
二楼少儿借阅三区2排A面3列3层 |
Q915.864-49/28 |
42120101XNL00193536 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面3列3层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q915.864-49/28 |
42120101XNL00195750 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q915.864-49/28 |
42120101XNL00193534 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面3列3层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q915.864-49/28 |
42120101XNL00193532 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |