少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613/242 | 42120101XNL00180550 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列1层 |
G613/242 | 42120101XNL00180547 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列1层 |
G613/242 | 42120101XNL00180545 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列1层 |
G613/242 | 42120101XNL00180546 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列1层 |
G613/242 | 42120101XNL00180549 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列1层 |
G613/242 | 42120101XNL00180551 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613/242 | 42120101XNL00180548 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列1层 |