开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/1050 | 42120101XNL00180328 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面13列7层 |
I287.45/1050 | 42120101XNL00180330 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面13列7层 |
I287.45/1050 | 42120101XNL00180331 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面13列7层 |
I287.45/1050 | 42120101XNL00200189 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面13列7层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/1050 | 42120101XNL00180329 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |