开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/1049 | 42120101XNL00180324 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面13列7层 |
I287.45/1049 | 42120101XNL00180325 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面13列7层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/1049 | 42120101XNL00180326 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.45/1049 | 42120101XNL00198984 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/1049 | 42120101XNL00180327 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |