开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS976.15/33 | 42120101XNL00176882 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区8排A面3列4层 |
TS976.15/33 | 42120101XNL00176883 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区8排A面3列4层 |
TS976.15/33 | 42120101XNL00176881 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区8排A面3列4层 |
TS976.15/33 | 42120101XNL00176922 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区8排A面3列4层 |
TS976.15/33 | 42120101XNL00176912 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区8排A面3列4层 |