梓山湖香城书房
Chi tiết quỹ từ 梓山湖香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
R780.1-49/3-1 |
30800188 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
R780.1-49/3-1 |
30800189 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
R780.1-49/3-1 |
42120101XNL00194701 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |
R780.1-49/3-1 |
42120101XNL00194702 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |
R780.1-49/3-1 |
42120101XNL00194704 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |
R780.1-49/3-1 |
42120101XNL00194706 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |
R780.1-49/3-1 |
42120101XNL00195516 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
R780.1-49/3-1 |
42120101XNL00194703 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列1层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
R780.1-49/3-1 |
42120101XNL00194705 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |