少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/110 | 42120101XNL00150142 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面1列1层 |
I565.85/110 | 42120101XNL00150146 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列1层 |
I565.85/110 | 42120101XNL00150147 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I565.85/110 | 42120101XNL00150143 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面4列2层 |
I565.85/110 | 42120101XNL00150144 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/110 | 42120101XNL00150145 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |