少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/896 | 42120101XNL00155454 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/896 | 42120101XNL00156414 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面3列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/896 | 42120101XNL00189697 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |