新馆地方文献中心
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K892/22 | 42120101XNL00802997 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K892/22 | 42120101XNL00802998 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面12列5层 |
李城外赠书
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B947.2/4 | 42120101XNL05000058 | Sẵn có | 五楼地方文献一区6排A面4列6层 |