少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I522.85/14 | 42120101XNL00134894 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列3层 |
I522.85/14 | 42120101XNL00134895 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I522.85/75-1 | 30801129 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I522.85/75-1 | 30801130 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |