天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/204 | 42120101XNL00133197 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/204 | 42120101XNL00133198 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/1156 | 30800739 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/1156 | 30800740 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |