少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.88/104 | 42120101XNL00129038 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列2层 |
I712.88/104 | 42120101XNL00129015 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列2层 |
I712.88/104 | 42120101XNL00129018 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.88/104 | 42120101XNL00129032 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |