少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/41 | 42120101XNL00132783 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列1层 |
I611.85/41 | 42120101XNL00132784 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I611.85/709 | 30803038 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I611.85/709 | 30803039 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |