清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
U469.2/1 | 42120101XNL00132794 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区16排B面2列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
U469.2/1 | 42120101XNL00132793 | 已借出 | 二楼少儿借阅三区2排A面5列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
U469.2-49/5 | 30801547 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
U469.2-49/5 | 30801548 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |