少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
U469-49/12 | 42120101XNL00132796 | 已借出 | 二楼少儿借阅三区2排A面5列3层 |
U469-49/12 | 42120101XNL00132795 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面5列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
U469-49/145 | 30801545 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
U469-49/145 | 30801546 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |