少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/352 | 42120101XNL00138662 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/296 | 42120101XNL00139584 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/352 | 42120101XNL00138661 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/296 | 42120101XNL00139585 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |