开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/28 | 42120101XNL00138686 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面1列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/28 | 42120101XNL00138685 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/150 | 30800252 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I521.85/150 | 30800253 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |