少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/295 | 42120101XNL00134417 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列3层 |
H319.4/295 | 42120101XNL00134416 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/2157 | 30800745 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
H319.4/2157 | 30800746 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |