少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G624.233/60 | 42120101XNL00129049 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列2层 |
G624.233/60 | 42120101XNL00129029 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列2层 |
G624.233/58 | 42120101XNL00138885 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面9列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G624.233/58 | 42120101XNL00138886 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列1层 |